Home Chia Sẻ Giám ĐốC Kỹ ThuậT TiếNg Anh

Giám ĐốC Kỹ ThuậT TiếNg Anh

Bạn là HR và muốn tìm hiểu sâu hơn các từ vựng chuyên ngành để phỏng vấn ứng viên hay tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực đang làm? Vậy thì trọn bộ hơn 200 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự được trochoihay.net chia sẻ hôm nay là dành cho bạn. Đừng bỏ qua bài tổng hợp siêu hữu ích này nhé!

Bạn đang xem: Nhân viên kỹ thuật tiếng anh là gì

*

Hiểu và sử dụng thành thạo thuật ngữ chuyên ngành nhân sự thể hiện sự chuyên nghiệp khi phỏng vấn

+ Thuật ngữ tiếng Anh về chế độ phúc lợi khác

+ Benefits: Phúc lợi

+ Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi

+ Social security: An sinh xã hội

+ Allowances: Trợ cấp

+ Social assistance: Trợ cấp xã hội

+ Commission: Hoa hồng

+ Leave / Leave of absence: Nghỉ phép

+ Annual leave: Nghỉ phép thường niên

+ Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng

+ Death in service compensation: Bồi thưởng tử tuất

+ Retire: nghỉ hưu

+ Early retirement: Về hưu non

+ Education assistance: Trợ cấp giáo dục

+ Family benefits: Trợ cấp gia đình

+ Life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ

+ Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm

+ Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại

+ Severance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)

+ Physical examination: Khám sức khỏe

+ Worker’s compensation: Đền bù ốm đâu hay tai nạn giao thông

+ Outstanding staff: Nhân viên xuất sắc

+ Promotion: Thăng chức

+ Apprenticeship training: Đào tạo học nghề

+ Absent from work: Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)

+ Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương

+ Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả tiền

+ Paid leave: Nghỉ phép có lương

+ Collective agreement: Thỏa ước tập thể

+ Labor agreement: Thỏa ước lao động

+ Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ

+ Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm

+ Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản

+ Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương

+ Medical benefits: Trợ cấp y tế

+ Moving expenses: Chi phí đi lại

+ Travel benefits: Trợ cấp đi đường

+ Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp

+ Cost of living:Chi phí sinh hoạt

+ Benefit: lợi nhuận

+ Compensation: đền bù

+ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khác

+ Standard: Tiêu chuẩn

+ Development: Sự phát triển

+ Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực

+ Transfer: Thuyên chuyển nhân viên

+ Strategic planning: Hoạch định chiến lược

+ Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi

+ Corporate culture: Văn hóa công ty

+ Corporate philosophy:Triết lý công ty

+ Employee manual / Handbook: Cẩm nang nhân viên

+ Norms: Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn

+ Performance appraisal: Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc

+ Human resource development:phát triển nguồn nhân lực

+ Person-hours/ Man-hours: Giờ công lao động của 1 người

+ Working hours: Giờ làm việc

+ Budget: quỹ, ngân quỹ

+ Shift: Ca / kíp

+ Specific environment: Môi trường đặc thù

+ Night work: Làm việc ban đêm

+ Overtime: Làm thêm giờ

+ Performance review : Đánh giá năng lực

+ Supervisory style:Phong cách quản lý

+ Headhunt: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)

+ Vacancy: Vị trí trống cần tuyển mới

+ Recruitment agency: Công ty tuyển dụng

+ Job advertisement: Thông báo tuyển dụng

+ Conflict: Mâu thuẫn

+ Taboo: Điều cấm kỵ

+ Wrongful behavior: Hành vi sai trái

+ Stress of work: Căng thẳng công việc

+ Internal equity:Bình đẳng nội bộ

+ Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi

+ Demotion: Giáng chức

+ Discipline: Kỷ luật

+ Punishment: Phạt

+ Penalty: Hình phạt

+ Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc

+ On the job training: Đào tạo tại chỗ

+ Training: Đào tạo

+ Coaching:Huấn luyện

+ Transfer: Thuyên chuyển

+ Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty

+ Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động

+ Violation of law: Vi phạm luật

+ Written reminder: Nhắc nhở bằng văn bản

+ Unemployed: Thất nghiệp

+ Cost of living: Chi phí sinh hoạt

+ Resignation: Xin thôi việc

+ Job rotation:Luân phiên công tác

+ Risk tolerance:Chấp nhận rủi ro

+ Self-actualization needs:Nhu cẩu thể hiện bản thân

+ Self appraisal:Tự đánh giá

+ Recruitment fair: Hội chợ việc làm

​Kể cả bạn là nhà tuyển dụng hay ứng viên tìm việc HR cũng cần hiểu và sử dụng thành thạo những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự trên đây để đạt được mục tiêu và hiệu quả công việc.

Chuyên mục: Game Offline

Rate this post